LUẬN GIẢI LÁ SỐ TỬ VI ONLINE
Lưu ý:
Thông tin nhập vào bên dưới là ngày, tháng, năm và giờ sinh Dương Lịch
Họ tên:
Giới tính:
Nam
Nữ
Ngày:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Tháng:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Năm:
Giờ:
Tý (23g - 1g)
Sửu (1g - 3g)
Dần (3g - 5g)
Mão (5g - 7g)
Thìn (7g - 9g)
Tỵ (9g - 11g)
Ngọ (11g - 13g)
Mùi (13g - 15g)
Thân (15g - 17g)
Dậu (17g - 19g)
Tuất (19g - 21g)
Hợi (21g - 23g)
Lập lá số